Định nghĩa Personification là gì?
Personification là Sự nhân cách hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thể hiện một số đặc điểm. "Trong câu chuyện cổ tích, hoàng tử là một nhân cách khuôn mẫu của lòng dũng cảm và tinh thần thượng võ."
Definition - What does Personification mean
1. Embodying certain characteristics. "In the fairy tale, the prince was a stereotypical personification of bravery and chivalry."
Source: Personification là gì? Business Dictionary