Định nghĩa Physical markup language là gì?
Physical markup language là Ngôn ngữ đánh dấu vật lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physical markup language - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một ngôn ngữ máy tính được tạo ra đặc biệt để mô tả đối tượng vật lý một cách chuẩn hóa. ngôn ngữ đánh dấu vật lý được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng như là một cách để tích hợp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp và phần mềm kinh doanh khác với các thiết bị thông tin thu thập từ mã sản phẩm điện tử (mã vạch và thẻ RFID) để xử lý dữ liệu, lưu trữ, phân tích và mục đích hành chính khác.
Definition - What does Physical markup language mean
A computer language created specifically to describe physical objects in a standardized manner. Physical markup language is used in supply chain management as a way to integrate enterprise resource planning and other business software with devices that collect information from electronic product codes (barcodes and RFID tags) for data processing, storage, analysis, and other administrative purposes.
Source: Physical markup language là gì? Business Dictionary