Định nghĩa Nominal interest rate là gì?
Nominal interest rate là Lãi suất danh nghĩa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nominal interest rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lãi suất thị trường không điều chỉnh để phản ánh sự xói mòn của sức mua do lạm phát. Xem thêm lãi suất thực.
Definition - What does Nominal interest rate mean
Market interest rate unadjusted to reflect the erosion of the purchasing power due to inflation. See also real interest rate.
Source: Nominal interest rate là gì? Business Dictionary