Định nghĩa Other insured rider là gì?
Other insured rider là Kỵ sĩ được bảo hiểm khác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Other insured rider - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hạn bảo hiểm ô tô cho một thành viên khác trong gia đình hơn người được bảo hiểm, người được bảo hiểm theo chính sách tương tự.
Definition - What does Other insured rider mean
Auto insurance term for a family member other than the insured who is covered under the same policy.
Source: Other insured rider là gì? Business Dictionary