Prestressed concrete

Định nghĩa Prestressed concrete là gì?

Prestressed concreteBê tông dự ứng lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prestressed concrete - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bê tông trong đó cốt thép bị kéo căng và neo để nén nó và do đó làm tăng khả năng chống chịu stress.

Definition - What does Prestressed concrete mean

Concrete in which reinforcing steel bars are stretched and anchored to compress it and thus increase its resistance to stress.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *