Prevention

Định nghĩa Prevention là gì?

PreventionPhòng ngừa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prevention - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Quản lý chất lượng: Chỉ đạo phân tích và hành động hướng tới điều chỉnh các phương sai trong đầu ra của một quá trình.

Definition - What does Prevention mean

1. Quality management: Directing analysis and action toward correcting the variances in the output of a process.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *