Định nghĩa Preventive action là gì?
Preventive action là Hành động phòng ngừa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Preventive action - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một hành động thực hiện để giảm hoặc loại bỏ khả năng sự kiện không mong muốn cụ thể xảy ra trong tương lai. hành động phòng ngừa nói chung là ít tốn kém hơn so với việc giảm thiểu những ảnh hưởng của các sự kiện tiêu cực sau khi chúng xảy ra, nhưng cũng có thể được xem như là một sự lãng phí nguồn lực nếu sự kiện dự đoán không diễn ra. Phân tích rủi ro và đánh giá kỹ thuật được sử dụng để tính toán xác suất của sự kiện tiêu cực cụ thể, để xác định chi phí-hiệu quả của các hành động phòng ngừa tiềm năng.
Definition - What does Preventive action mean
An action taken to reduce or eliminate the probability of specific undesirable events from happening in the future. Preventative actions are generally less costly than mitigating the effects of negative events after they occur, but may also be seen as a waste of resources if the predicted event does not take place. Risk analysis and assessment techniques are used to calculate the probability of specific negative events, in order to determine the cost-effectiveness of potential preventative actions.
Source: Preventive action là gì? Business Dictionary