Định nghĩa Passive learning là gì?
Passive learning là Học tập thụ động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Passive learning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong trường hợp người học không nhận được phản hồi từ các giảng viên (người hoặc chương trình) trên những nỗ lực của mình.
Definition - What does Passive learning mean
Where the learner receives no feedback from the instructor (person or program) on his or her efforts.
Source: Passive learning là gì? Business Dictionary