Định nghĩa Outplant là gì?
Outplant là Outplant. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Outplant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trang web hoặc lĩnh vực cơ sở nằm cách xa nhà máy chính.
Definition - What does Outplant mean
Site or field facility located away from the main plant.
Source: Outplant là gì? Business Dictionary