Định nghĩa Passport là gì?
Passport là Hộ chiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Passport - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giấy tờ do một chính phủ cho phép công dân của mình để đi du lịch ở nước ngoài, và yêu cầu các chính phủ khác để tạo điều kiện đoạn của họ và cung cấp bảo vệ, trên cơ sở có đi có lại.
Definition - What does Passport mean
Document issued by a government to allow its citizens to travel abroad, and request other governments to facilitate their passage and provide protection, on a reciprocal basis.
Source: Passport là gì? Business Dictionary