Pipeline inventory

Định nghĩa Pipeline inventory là gì?

Pipeline inventoryHàng tồn kho đường ống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pipeline inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho cổ phiếu đường ống

Definition - What does Pipeline inventory mean

Alternative term for pipeline stock

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *