Patient capital

Định nghĩa Patient capital là gì?

Patient capitalVốn kiên nhẫn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Patient capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kinh phí đầu tư cho vay trung hạn hoặc dài hạn (thường từ 5 đến 10 năm).

Definition - What does Patient capital mean

Funds invested for medium or long term (generally for 5 to 10 years).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *