Pitting

Định nghĩa Pitting là gì?

PittingRỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pitting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sharp nhưng nông sâu răng hoặc lõm trên bề mặt của một kim loại, gây ra thường do ăn mòn cục bộ.

Definition - What does Pitting mean

Sharp but shallow cavities or depressions on the surface of a metal, caused generally by localized corrosion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *