Pattern

Định nghĩa Pattern là gì?

PatternMẫu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pattern - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặc trưng phù hợp và định kỳ hoặc đặc điểm giúp trong việc xác định một hiện tượng hoặc vấn đề, và đóng vai trò như một chỉ số hoặc mô hình để dự đoán hành vi trong tương lai.

Definition - What does Pattern mean

Consistent and recurring characteristic or trait that helps in the identification of a phenomenon or problem, and serves as an indicator or model for predicting its future behavior.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *