Định nghĩa Ply là gì?
Ply là Chạy qua chạy lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ply - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Layer, lá, hoặc tờ, chẳng hạn như giấy hoặc gỗ.
Definition - What does Ply mean
1. Layer, leaf, or sheet, such as of paper or wood.
Source: Ply là gì? Business Dictionary