Point

Định nghĩa Point là gì?

PointĐiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Point - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Ngân hàng: Một phần trăm của số tiền vay thế chấp, hay còn gọi là một điểm giảm giá. ngân hàng Mỹ có thu phí thể hiện bằng điểm để tăng thu nhập cho vay không vượt quá giới hạn lãi suất của pháp luật về thế chấp nhà.

Definition - What does Point mean

1. Banking: One percent of the amount of a mortgage loan, also called a discount point. US banks charge a fee expressed in points to increase loan income without exceeding the legal interest rate limit on home mortgages.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *