Poka yoke

Định nghĩa Poka yoke là gì?

Poka yokePoka ách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Poka yoke - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cách tiếp cận của Nhật Bản để 'sai lầm chống' trong tất cả các khía cạnh của sản xuất, dịch vụ khách hàng, mua sắm, vv Nó sử dụng các tín hiệu thị giác mà phạm sai lầm đứng rõ ràng ra khỏi phần còn lại, hoặc các thiết bị mà dừng một dây chuyền lắp ráp hoặc quá trình nếu một phần hoặc bước được bỏ qua . tên cũ của nó là baka ách (kẻ ngốc chống).

Definition - What does Poka yoke mean

Japanese approach to 'mistake proofing' in all aspects of manufacturing, customer service, procurement, etc. It employs visual signals that make mistakes clearly stand out from the rest, or devices that stop an assembly line or process if a part or step is missed. Its older name is baka yoke (fool proofing).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *