Định nghĩa Price protection là gì?
Price protection là Bảo vệ giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Price protection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hiệp định theo đó một người mua và người bán ấn định giá hàng hóa quy định trong suốt thời gian của hợp đồng hoặc một số giai đoạn khác. Trong một số thỏa thuận, biến động giá cả (như được chỉ ra bởi một thoả thuận chỉ số giá) vượt quá một phạm vi nhất định được đưa vào tính toán.
Definition - What does Price protection mean
Agreement whereby a buyer and seller fix the price of specified goods for the duration of a contract or certain other period. In some agreements, price fluctuations (as indicated by an agreed upon price index) beyond a certain range are taken into account.
Source: Price protection là gì? Business Dictionary