Power plant insurance

Định nghĩa Power plant insurance là gì?

Power plant insuranceBảo hiểm nhà máy điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Power plant insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm bao gồm một nhà máy điện chống lại các mối nguy hiểm có tên trong hợp đồng.

Definition - What does Power plant insurance mean

Insurance that covers a power plant against hazards named in the contract.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *