Payroll credit

Định nghĩa Payroll credit là gì?

Payroll creditTín dụng biên chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Payroll credit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảng kê thanh toán tiền lương hoặc tiền lương do người sử dụng lao cho một ngân hàng. Tổng số tiền lương được rút như một thẻ ghi nợ duy nhất từ ​​số dư ngân hàng của chủ nhân và ghi có vào tài khoản cá nhân của từng người lao động theo danh sách.

Definition - What does Payroll credit mean

List of wage or salary payments submitted by an employer to a bank. The total amount of payroll is withdrawn as a single debit from the employer's bank balance and credited individually to each employee's account according to the list.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *