Định nghĩa Peachtree là gì?
Peachtree là Cây đào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Peachtree - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phần mềm kế toán thương mại phát triển cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và thuộc sở hữu của bộ phận Phần mềm Sage của Tập đoàn.
Definition - What does Peachtree mean
Commercial accounting software developed for medium- and small-sized businesses and owned by The Sage Group's software division.
Source: Peachtree là gì? Business Dictionary