Projected statement

Định nghĩa Projected statement là gì?

Projected statementTuyên bố dự kiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Projected statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem pro forma tuyên bố.

Definition - What does Projected statement mean

See pro forma statement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *