Probate

Định nghĩa Probate là gì?

ProbateSự kiểm nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Probate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Giấy chứng nhận được cấp bởi một tòa án rằng ý chí của một người đã chết là giá trị pháp lý, và Chấp hành viên được bổ nhiệm theo di chúc được uỷ quyền để quản lý bất động của mình.

Definition - What does Probate mean

1. Certificate issued by a court that the will of a deceased is legally valid, and that the executors appointed under the will are authorized to administer his or her estate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *