Probity

Định nghĩa Probity là gì?

ProbityThành thật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Probity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đạo đức dựa trên sự trung thực undeviating, đặc biệt là trong thương mại quan trọng (tiền tệ) và xa hơn nữa yêu cầu pháp lý.

Definition - What does Probity mean

Strict adherence to a code of ethics based on undeviating honesty, especially in commercial (monetary) matters and beyond legal requirements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *