Problem avoidance

Định nghĩa Problem avoidance là gì?

Problem avoidanceVấn đề tránh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Problem avoidance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Loại bỏ hoặc làm giảm cơ hội cho lỗi thông qua việc lập kế hoạch và phòng ngừa.

Definition - What does Problem avoidance mean

Eliminating or reducing opportunities for error through planning and prevention.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *