Proceedings

Định nghĩa Proceedings là gì?

ProceedingsThủ tục tố tụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proceedings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kinh doanh thực hiện tại một sự kiện chính thức hay chính thức hay hội họp.

Definition - What does Proceedings mean

1. Business conducted at a formal or official event or meeting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *