Proof of loss

Định nghĩa Proof of loss là gì?

Proof of lossBằng chứng về sự mất mát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proof of loss - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tuyên bố chính thức thực hiện bởi một bên được bảo hiểm với công ty bảo hiểm về một sự mất mát một phần hoặc toàn bộ để các công ty bảo hiểm có thể tiến hành để xác định phạm vi trách nhiệm bồi thường.

Definition - What does Proof of loss mean

Formal declaration made by an insured party to the insurer about a partial or total loss so that the insurer may proceed to determine the extent of claim liability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *