Định nghĩa Primary là gì?
Primary là Sơ cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đứng đầu tiên trong điều kiện có tầm quan trọng. Xem thêm trung học, đại học, và ngành công nghiệp tiểu học.
Definition - What does Primary mean
Ranked first in terms of importance. See also secondary, tertiary, and primary industry.
Source: Primary là gì? Business Dictionary