Primary beneficiary

Định nghĩa Primary beneficiary là gì?

Primary beneficiaryThụ hưởng chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary beneficiary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đầu tiên tên người hoặc pháp nhân khác được chỉ định để nhận được một lợi ích.

Definition - What does Primary beneficiary mean

First-named person or other legal entity designated to receive a benefit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *