Định nghĩa Primary commodity là gì?
Primary commodity là Hàng hóa chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary commodity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vật liệu trong tình trạng sống hoặc chưa qua chế biến, chẳng hạn như một quả quặng tươi, được chiết xuất hoặc thu hoạch và chế biến đòi hỏi tối thiểu trước khi được sử dụng.
Definition - What does Primary commodity mean
Material in a raw or unprocessed state, such as an ore fresh fruit, which is extracted or harvested and requires minimal processing before being used.
Source: Primary commodity là gì? Business Dictionary