Primary data

Định nghĩa Primary data là gì?

Primary dataDữ liệu chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dữ liệu quan sát hay thu thập trực tiếp từ kinh nghiệm đầu tay. dữ liệu được công bố và các dữ liệu thu thập được trong các bên trong quá khứ hay khác được gọi là dữ liệu thứ cấp.

Definition - What does Primary data mean

Data observed or collected directly from first-hand experience. Published data and the data collected in the past or other parties is called secondary data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *