Prime mover

Định nghĩa Prime mover là gì?

Prime moverĐộng lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prime mover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị truyền đạt điện hoặc chuyển động sang thiết bị khác như một tua-bin có thể biến một máy phát điện, hoặc một động cơ hoặc động cơ tăng sức mạnh cho một đào tạo lái xe.

Definition - What does Prime mover mean

Device that imparts power or motion to another device such as a turbine that turns a generator, or an engine or motor that powers a drive train.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *