Peer judgment

Định nghĩa Peer judgment là gì?

Peer judgmentĐánh giá ngang hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Peer judgment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyết định đưa ra bởi một nhóm đồng đẳng về các vấn đề liên quan đến các nhóm hoặc thành viên (s). Xét xử bởi bồi thẩm đoàn là một ví dụ về sự phán xét đồng đẳng.

Definition - What does Peer judgment mean

Decision making by a peer group on matters relating to the group or its member(s). Trial by jury is an example of peer judgment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *