Định nghĩa Prebilling là gì?
Prebilling là Prebilling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prebilling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để gửi yêu cầu thanh toán mặc dù thanh toán không hạn vào một ngày sau đó. các công ty bảo hiểm y tế sẽ nộp biên lai thanh toán trước một ca phẫu thuật đã được hoàn thành để đảm bảo thanh toán sẽ được nhận vào một ngày sau đó.
Definition - What does Prebilling mean
To submit a request for payment although the payment is not due on a later date. Medical insurance companies will submit a payment receipt before a surgery has been completed to ensure payment will be received at a later date.
Source: Prebilling là gì? Business Dictionary