Precatory words

Định nghĩa Precatory words là gì?

Precatory wordsNói cách có tính chất cầu nguyện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Precatory words - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Expressions hoặc thuật ngữ mà chỉ duy nhất một mong muốn, cầu khẩn, đề nghị, hoặc mong muốn một cách không ràng buộc; Ví dụ, những người khởi đầu với "Đó là mong muốn của tôi và mong muốn ...." tòa án Luật thường không thực thi các hiệp định hoặc di chúc dựa trên các từ có tính chất cầu nguyện, trừ khi chúng được đi kèm bằng cách hỗ trợ khai báo rõ ràng.

Definition - What does Precatory words mean

Expressions or terms that indicate only a desire, entreaty, recommendation, or wish in a non-binding way; for example, those beginning with "It is my wish and desire to... ." Law courts generally do not enforce agreements or testaments based on precatory words, unless they are accompanied by supporting express declarations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *