Định nghĩa Precedence là gì?
Precedence là Quyền ưu tiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Precedence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trật tự, sở thích, hoặc ưu tiên tại chỗ, cấp bậc, trạng thái, hoặc thời gian.
Definition - What does Precedence mean
Order, preference, or priority in place, rank, status, or time.
Source: Precedence là gì? Business Dictionary