Political violence

Định nghĩa Political violence là gì?

Political violenceBạo lực chính trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Political violence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cuộc cách mạng vũ trang, xung đột dân sự, khủng bố, chiến tranh, và các nguyên nhân khác như vậy có thể dẫn đến chấn thương hoặc mất mát tài sản.

Definition - What does Political violence mean

Armed revolution, civil strife, terrorism, war, and other such causes that can result in injury or loss of property.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *