Định nghĩa Principal stockholder là gì?
Principal stockholder là Cổ đông chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Principal stockholder - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một người sở hữu 10 phần trăm trở lên cổ phiếu phát hành hoặc chưa trả của một công ty.
Definition - What does Principal stockholder mean
One who owns 10 percent or more of a firm's issued or outstanding shares.
Source: Principal stockholder là gì? Business Dictionary