Principle

Định nghĩa Principle là gì?

PrincipleNguyên tắc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Principle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giả tiểu học, khái niệm, học thuyết, câu châm ngôn, hoặc đề xuất thường bị coi là cơ bản hay đúng đối với một cơ thể của kiến ​​thức, đạo đức, thủ tục, hoặc hệ thống lý luận, và sử dụng như một cơ sở cho việc dự đoán và hành động. Xem thêm các nguyên tắc.

Definition - What does Principle mean

Elementary assumption, concept, doctrine, maxim, or proposition generally held to be fundamental or true for a body of knowledge, conduct, procedure, or system of reasoning, and used as a basis for prediction and action. See also principles.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *