Pollution prevention

Định nghĩa Pollution prevention là gì?

Pollution preventionPhòng ngừa ô nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pollution prevention - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác định và giảm hoặc loại bỏ các hoạt động, khu vực, hoặc các quá trình đó tạo ra sản phẩm chất thải quá mức hoặc các chất ô nhiễm.

Definition - What does Pollution prevention mean

Identification and reduction or elimination of activities, areas, or processes which create excessive waste products or pollutants.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *