Principles

Định nghĩa Principles là gì?

PrinciplesNguyên tắc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Principles - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chỉ tiêu cơ bản, các quy tắc, hoặc giá trị đại diện cho những gì là mong muốn và tích cực cho một người, nhóm, tổ chức hay cộng đồng và giúp đỡ nó trong việc xác định rightfulness hoặc wrongfulness của các hành động của mình. Nguyên tắc là cơ bản hơn chính sách và mục tiêu, và có nghĩa là để chi phối cả hai. Xem thêm nguyên tắc.

Definition - What does Principles mean

Fundamental norms, rules, or values that represent what is desirable and positive for a person, group, organization, or community, and help it in determining the rightfulness or wrongfulness of its actions. Principles are more basic than policy and objectives, and are meant to govern both. See also principle.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *