Định nghĩa Pension adjustment là gì?
Pension adjustment là Điều chỉnh lương hưu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pension adjustment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bên cạnh những đóng góp thường xuyên cho một kế hoạch hưu trí đã đăng ký trong bất cứ năm nào, số tiền mà có thể được bổ sung vào các quỹ này do cá nhân.
Definition - What does Pension adjustment mean
In addition to the regular contributions to a Registered Pension Plan in any given year, the amount that can be added to these funds by the individual.
Source: Pension adjustment là gì? Business Dictionary