Preemption

Định nghĩa Preemption là gì?

PreemptionSự mua trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Preemption - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thành lập một tuyên bố trước đó.

Definition - What does Preemption mean

1. Establishment of a prior claim.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *