Định nghĩa Prefabricated là gì?
Prefabricated là Đúc sẵn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prefabricated - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cấu trúc chế tạo tại một địa điểm ngoại vi và đưa đến các trang web như lắp ráp hoàn chỉnh để cài đặt.
Definition - What does Prefabricated mean
Structure fabricated at an offsite location and brought to the site as fully assembled for installation.
Source: Prefabricated là gì? Business Dictionary