Polyvinyl chloride (PVC)

Định nghĩa Polyvinyl chloride (PVC) là gì?

Polyvinyl chloride (PVC)Polyvinyl clorua (PVC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Polyvinyl chloride (PVC) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mịn bề mặt linh hoạt nhựa được sử dụng trong cách điện và điện thoại cáp, ống mang nước, và ống vv Phân loại như số 3 nhựa.

Definition - What does Polyvinyl chloride (PVC) mean

Smooth surface flexible plastic used in insulating power and phone cables, water carrying pipes, and hoses, etc. Classified as No. 3 Plastic.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *