Prior approval rating forms

Định nghĩa Prior approval rating forms là gì?

Prior approval rating formsHình thức đánh giá sự chấp thuận trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prior approval rating forms - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thuật ngữ có thể xuất hiện trong một hợp đồng chính sách, mà chỉ ra rằng các công ty bảo hiểm phải nhận được sự chấp thuận của nhà nước trước khi tiến hành một sự thay đổi tỷ lệ.

Definition - What does Prior approval rating forms mean

A term that may appear in a policy contract, which indicates that the insurer must receive approval from the state before instituting a rate change.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *