Prior authorization

Định nghĩa Prior authorization là gì?

Prior authorizationỦy quyền trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prior authorization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kỹ thuật cho các chi phí giảm thiểu, trong đó lợi ích chỉ được thanh toán nếu việc chăm sóc y tế đã được chấp thuận trước.

Definition - What does Prior authorization mean

A technique for minimizing costs, wherein benefits are only paid if the medical care has been pre-approved.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *