Định nghĩa Prior deposits là gì?
Prior deposits là Tiền gửi trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prior deposits - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số tiền đòi hỏi phải được gửi bởi một bên nhập khẩu sang ngân hàng thương mại hoặc trung ương trước khi nhập khẩu sản phẩm từ công ty. Điều này thường là một điều kiện thực hiện bởi đối tác thương mại không ưu đãi.
Definition - What does Prior deposits mean
A required sum that must be deposited by an importer into a commercial or central bank prior to importing products from the company. This is typically a condition exercised by non-preferential trading partners.
Source: Prior deposits là gì? Business Dictionary