Định nghĩa Proofing là gì?
Proofing là Chống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proofing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem đọc bằng chứng.
Definition - What does Proofing mean
See proof reading.
Source: Proofing là gì? Business Dictionary