Định nghĩa Prematurity là gì?
Prematurity là Sự sanh sớm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prematurity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tình huống mà cơ sở khiếu nại của nguyên đơn chưa chín vào một tuyên bố sống.
Definition - What does Prematurity mean
Situation where the basis of a plaintiff's complaint has not yet ripened into a live claim.
Source: Prematurity là gì? Business Dictionary